Description
bet là gì trong tiếng anh Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt..
crickex bet app xem best to hedge one's bets xem hedge động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bet hoặc betted ( to bet something on something ) đánh cuộc; đánh cá to spend all one's money betting on horses dốc hết tiền vào việc cá ngựa
999bet apk BET - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary