Cam kết giá tốt
275.000 ₫1738.000 ₫-10%

Tra từ: dự - Từ điển Hán Nôm

5(1738)
dự đoán xổ số 24h dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng.
dự-đoán-kèo-bóng-đá-hôm-nay  Dự là gì: Danh từ: tên một giống lúa cho loại gạo tẻ hạt nhỏ màu trắng trong, nấu cơm dẻo và ngon., Động từ: góp phần bằng sự có mặt của mình vào...
dự-đoán-soi-cầu-xổ-số-miền-nam  Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "do dự", cách phát âm, từ loại, cũng như cung cấp các ví dụ minh họa và thành ngữ liên quan.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?