BET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
5(1055)
bet là gì trong tiếng anh - Trong giao tiếp thân mật, I bet (you)... có thể để diễn đạt ý " tôi đoán rằng, tôi cá rằng ". Chúng ta có thể không cần dùng that trong cụm trên. Ví dụ: I bet (you) she's not at home. (Tớ đoán/Tớ cá với cậu là cô ấy không có ở nhà đâu.) ÍT DÙNG: I bet (you) that she's not at home..
thiên hạ bet tha
“Bet” có hai vai trò chính: Động từ: Cá cược, đặt cược (dự đoán kết quả và đặt tiền hoặc thứ có giá trị). Danh từ: Cuộc cá cược, số tiền hoặc hành động đặt cược. Dạng liên quan: “bets” (danh từ số nhiều – các cuộc cá cược), “betting” (danh động từ – sự cá cược). Ví dụ: Động từ: She bets on the race. (Cô ấy cá cược vào cuộc đua.)