bet là gì trong tiếng anh Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt..
8f game bet Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ bet trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
chơi 8xbet có bị bắt không xem best to hedge one's bets xem hedge động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bet hoặc betted ( to bet something on something ) đánh cuộc; đánh cá to spend all one's money betting on horses dốc hết tiền vào việc cá ngựa